Có 2 kết quả:
勤工俭学 qín gōng jiǎn xué ㄑㄧㄣˊ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄢˇ ㄒㄩㄝˊ • 勤工儉學 qín gōng jiǎn xué ㄑㄧㄣˊ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄢˇ ㄒㄩㄝˊ
qín gōng jiǎn xué ㄑㄧㄣˊ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄢˇ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to work part time while studying
(2) work-study program
(2) work-study program
Bình luận 0
qín gōng jiǎn xué ㄑㄧㄣˊ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄢˇ ㄒㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to work part time while studying
(2) work-study program
(2) work-study program
Bình luận 0